Niếp Vinh
Địa khu | Nagqu (Na Khúc) |
---|---|
Mã bưu chính | 853500 |
• Tổng cộng | 30,000 (2.003) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 2,1/km2 (5/mi2) |
Niếp Vinh
Địa khu | Nagqu (Na Khúc) |
---|---|
Mã bưu chính | 853500 |
• Tổng cộng | 30,000 (2.003) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 2,1/km2 (5/mi2) |
Thực đơn
Niếp VinhLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Niếp Vinh